Có 2 kết quả:
蜥形綱 xī xíng gāng ㄒㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄤ • 蜥形纲 xī xíng gāng ㄒㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sauropsida, class within Chordata containing reptiles
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sauropsida, class within Chordata containing reptiles
Bình luận 0